--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ master of ceremonies chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unaware
:
không biết, không hay
+
maintain
:
giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quảnto maintain friendly relations duy trì những quan hệ hữu nghịto maintain an attitude giữ một thái độto maintain a road bảo quản một con đường
+
common roundworm
:
loài giun đũa ký sinh trong ruột của người và lợn.
+
cottrell precipitator
:
Máy làm kết tủa cottrel(Một bộ phận của máy dùng để làm sạch bụi trong khí thông qua quy trình tĩnh điện)
+
so bì
:
to compare enviously, to be envious